Có 2 kết quả:
朝拜圣山 cháo bài shèng shān ㄔㄠˊ ㄅㄞˋ ㄕㄥˋ ㄕㄢ • 朝拜聖山 cháo bài shèng shān ㄔㄠˊ ㄅㄞˋ ㄕㄥˋ ㄕㄢ
cháo bài shèng shān ㄔㄠˊ ㄅㄞˋ ㄕㄥˋ ㄕㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
a pilgrimage to a holy mountain
Bình luận 0
cháo bài shèng shān ㄔㄠˊ ㄅㄞˋ ㄕㄥˋ ㄕㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
a pilgrimage to a holy mountain
Bình luận 0